Có 2 kết quả:
戍守 shù shǒu ㄕㄨˋ ㄕㄡˇ • 束手 shù shǒu ㄕㄨˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to guard
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have one's hands tied
(2) helpless
(3) unable to do anything about it
(2) helpless
(3) unable to do anything about it
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0