Có 2 kết quả:

戍守 shù shǒu ㄕㄨˋ ㄕㄡˇ束手 shù shǒu ㄕㄨˋ ㄕㄡˇ

1/2

shù shǒu ㄕㄨˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to guard

shù shǒu ㄕㄨˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to have one's hands tied
(2) helpless
(3) unable to do anything about it